Từ "bạo động" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động sử dụng bạo lực để nổi dậy chống lại chính quyền hoặc một tổ chức nào đó. Bạo động thường xảy ra khi một nhóm người cảm thấy bất mãn với tình hình hiện tại và muốn thay đổi nó bằng cách sử dụng sức mạnh thay vì các phương pháp hòa bình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Cuộc bạo động diễn ra vào đêm qua đã khiến nhiều người bị thương."
Câu nâng cao: "Những cuộc bạo động ở thành phố này thường xảy ra sau các cuộc biểu tình lớn, khi người dân không còn kiên nhẫn với chính quyền."
Câu phức tạp: "Mặc dù chính quyền đã cố gắng ngăn chặn bạo động bằng cách tăng cường lực lượng an ninh, nhưng tình hình vẫn diễn biến phức tạp và khó kiểm soát."
Phân biệt các biến thể:
Bạo lực: Từ này chỉ hành động sử dụng sức mạnh để gây hại, không nhất thiết phải có yếu tố nổi dậy. Ví dụ: "Hành vi bạo lực không thể chấp nhận trong xã hội."
Nổi dậy: Từ này chỉ hành động đứng lên chống lại một quyền lực hoặc chế độ, có thể không sử dụng bạo lực. Ví dụ: "Người dân nổi dậy đòi tự do và dân chủ."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Khởi nghĩa: Hành động nổi dậy có tổ chức, thường với mục đích lật đổ chính quyền. Ví dụ: "Khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 là một sự kiện lịch sử quan trọng."
Cách mạng: Thay đổi lớn lao trong hệ thống chính trị hoặc xã hội, thường đi kèm với bạo động. Ví dụ: "Cách mạng Pháp đã làm thay đổi bộ mặt của châu Âu."
Biểu tình: Hành động tập hợp đông người để thể hiện quan điểm, có thể diễn ra ôn hòa hoặc bạo động. Ví dụ: "Biểu tình ôn hòa diễn ra để đòi quyền lợi cho người lao động."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bạo động", cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường mang một ý nghĩa tiêu cực và có thể gây tranh cãi. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bài viết về chính trị, xã hội và lịch sử.